Có 2 kết quả:
考評 kǎo píng ㄎㄠˇ ㄆㄧㄥˊ • 考评 kǎo píng ㄎㄠˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evaluation
(2) to investigate and evaluate
(2) to investigate and evaluate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evaluation
(2) to investigate and evaluate
(2) to investigate and evaluate
Bình luận 0